Có 2 kết quả:
大模大样 dà mú dà yàng ㄉㄚˋ ㄇㄨˊ ㄉㄚˋ ㄧㄤˋ • 大模大樣 dà mú dà yàng ㄉㄚˋ ㄇㄨˊ ㄉㄚˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boldly
(2) ostentatiously
(3) poised
(4) self-assured
(5) Taiwan pr. [da4 mo2 da4 yang4]
(2) ostentatiously
(3) poised
(4) self-assured
(5) Taiwan pr. [da4 mo2 da4 yang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boldly
(2) ostentatiously
(3) poised
(4) self-assured
(5) Taiwan pr. [da4 mo2 da4 yang4]
(2) ostentatiously
(3) poised
(4) self-assured
(5) Taiwan pr. [da4 mo2 da4 yang4]
Bình luận 0